Bài viết

9 Bí quyết Gia công mỹ phẩm, thực phẩm chức năng riêng. Phòng khám làm chủ thương hiệu

Phòng Khám Đa Khoa Nên OEM Sản Phẩm Thương Hiệu Riêng Không? Hướng Dẫn Toàn Diện 2025

Thời gian đọc ước tính: 13 phút

Key Takeaways

  • OEM sản phẩm thương hiệu riêng là xu hướng phát triển mạnh mẽ cho phòng khám đa khoa năm 2025.
  • OEM giúp tăng nguồn thu, xây dựng thương hiệu và tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.
  • Hiểu sự khác biệt giữa OEM/ODM và lựa chọn mô hình phù hợp là yếu tố quyết định thành công.
  • Quy trình 7 bước triển khai OEM cần rõ ràng, chuyên nghiệp và tuân thủ quy định pháp lý.
  • Lựa chọn đúng đối tác OEM là nền tảng kiểm soát chất lượng và uy tín sản phẩm.
  • Tham khảo thêm các phân tích chi tiết tại đây.

Table of Contents

I. Thương Hiệu Riêng Trong Phòng Khám: Xu Hướng và Tầm Quan Trọng

Thương hiệu riêng trong phòng khám đa khoa là các sản phẩm được sản xuất bởi bên thứ ba nhưng mang nhãn hiệu, logo và bao bì của phòng khám. Xu hướng này ngày càng phát triển tại Việt Nam khi các phòng khám tìm cách đa dạng hóa dịch vụ và tăng cường mối quan hệ với bệnh nhân.

Tại Việt Nam, thị trường OEM cho lĩnh vực y tế đang phát triển với tốc độ 15-20% mỗi năm, đặc biệt trong phân khúc thực phẩm chức năng và mỹ phẩm y tế.
Việc lựa chọn mô hình OEM trong gia công thực phẩm chức năng còn mang tới khả năng tạo dựng thương hiệu riêng bền vững. Các phòng khám đa khoa đang dần nhận thức được vai trò của sản phẩm thương hiệu riêng trong chiến lược phát triển toàn diện.

II. OEM và ODM Trong Lĩnh Vực Y Tế: Hiểu Đúng và Đầy Đủ

OEM và ODM là hai mô hình phổ biến giúp phòng khám đa khoa phát triển sản phẩm thương hiệu riêng, mỗi mô hình có đặc điểm và ứng dụng khác biệt trong lĩnh vực y tế. Hiểu rõ sự khác nhau giữa OEM và ODM sẽ giúp phòng khám lựa chọn phương thức phù hợp với chiến lược phát triển của mình.

Tiêu chí OEM (Original Equipment Manufacturer) ODM (Original Design Manufacturer)
Định nghĩa Nhà sản xuất sản xuất theo đơn đặt hàng, thiết kế và thông số của phòng khám Nhà sản xuất thiết kế và sản xuất sản phẩm, phòng khám chỉ gắn thương hiệu
Quyền sở hữu công thức Phòng khám sở hữu công thức Nhà sản xuất sở hữu công thức
Chi phí ban đầu Cao hơn do phải đầu tư vào R&D và phát triển công thức Thấp hơn do sử dụng công thức có sẵn của nhà sản xuất
Thời gian phát triển 6-12 tháng 2-4 tháng
Tính độc đáo của sản phẩm Cao, sản phẩm độc quyền Thấp, có thể tương tự sản phẩm của đối thủ
Kiểm soát chất lượng Kiểm soát được nhiều thông số kỹ thuật hơn Kiểm soát hạn chế hơn
Đọc thêm bài viết:  Tại sao nên gia công thực phẩm chức năng tại Nhật Bản?

1. OEM Là Gì? Đặc Điểm và Ứng Dụng Trong Lĩnh Vực Y Tế

OEM (Original Equipment Manufacturer) là quá trình phòng khám đa khoa thuê một đơn vị sản xuất theo đặt hàng, với công thức, thiết kế và thông số do phòng khám cung cấp hoặc phê duyệt. Phòng khám sở hữu công thức sản phẩm và thương hiệu.

Ngoài ra, đối với các đơn vị, chuyên gia y tế chưa có nhà máy tự sản xuất thì lựa chọn hợp tác với các đối tác gia công có quy trình chuyên nghiệp sẽ giúp rút ngắn thời gian ra mắt sản phẩm. Bạn có thể tìm hiểu chi tiết hơn về quy trình này tại:
Quy trình gia công thực phẩm chức năng giải pháp giúp chuyên gia có sản phẩm riêng mà không cần nhà máy.

  • Thực phẩm chức năng: vitamin, khoáng chất, thảo dược, sản phẩm hỗ trợ điều trị
  • Mỹ phẩm y tế: kem dưỡng da đặc trị, sản phẩm chống nắng y khoa, dung dịch vệ sinh
  • Vật tư tiêu hao: băng gạc, dung dịch sát khuẩn, khẩu trang y tế
  • Dược mỹ phẩm: sản phẩm kết hợp giữa dược phẩm và mỹ phẩm

Trong mô hình OEM, phòng khám chịu trách nhiệm về thương hiệu, marketing và phân phối sản phẩm. Phòng khám cũng phải đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý về công bố sản phẩm, quảng cáo và bán hàng. Nhà sản xuất chịu trách nhiệm về quy trình sản xuất và đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng.

Nếu bạn đang quan tâm cụ thể hơn về các cơ hội và lợi thế khi lựa chọn mô hình OEM để phát triển thương hiệu phòng khám, có thể tham khảo thêm tại:
Gia công thực phẩm chức năng theo mô hình OEM

3. Các Mô Hình Gia Công Phổ Biến Cho Phòng Khám Năm 2025

Năm 2025, các phòng khám đa khoa tại Việt Nam đang áp dụng 4 mô hình gia công phổ biến: OEM, ODM, Private Label và White Label. Mỗi mô hình có đặc điểm và ưu điểm riêng, phù hợp với các chiến lược kinh doanh khác nhau.

Việc lựa chọn giữa các mô hình này trong sản xuất thực phẩm chức năng và mỹ phẩm y tế, đặc biệt là mô hình OEM, đã được khá nhiều chuyên gia phân tích giá trị và hiệu quả đầu tư trong các chủ đề như:

Gia công thực phẩm chức năng theo mô hình OEM – Cơ hội để chuyên gia sở hữu thương hiệu riêng

III. 15 Lợi Ích Cụ Thể Khi Phòng Khám Sở Hữu Sản Phẩm OEM Thương Hiệu Riêng

  • Xây dựng niềm tin và uy tín thương hiệu phòng khám.
  • Tạo nguồn thu bổ sung, tối ưu doanh thu trên mỗi khách hàng.
  • Tăng khả năng cạnh tranh với các phòng khám hoặc đối thủ cùng ngành.
  • Kiểm soát chất lượng sản phẩm phân phối đến bệnh nhân.
  • Đa dạng hóa dịch vụ và sản phẩm chăm sóc toàn diện.
  • Chủ động trong chính sách giá bán sản phẩm.
  • Dễ dàng triển khai các chương trình ưu đãi, combo dịch vụ – sản phẩm.
  • Gia tăng sự gắn bó, trung thành của khách hàng.
  • Phát huy chuyên môn lực lượng y bác sĩ phòng khám.
  • Tiếp cận nhóm khách hàng mới qua kênh bán lẻ sản phẩm.
  • Tối ưu hóa chuỗi cung ứng, giảm phụ thuộc vào nhà phân phối bên ngoài.

  • Chủ động thực hiện các chiến dịch giáo dục sức khoẻ gắn với sản phẩm phòng khám.
  • Phát triển tài sản thương hiệu phòng khám về dài hạn.
  • Tối ưu hiệu suất sử dụng cơ sở vật chất và nguồn nhân lực.
  • Khả năng mở rộng sang các thị trường mới (online, offline, nhượng quyền…)

IV. Thách Thức Và Điều Kiện Triển Khai OEM Thương Hiệu Riêng

Triển khai OEM thương hiệu riêng mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng đặt ra những thách thức đáng kể cho phòng khám đa khoa. Hiểu và chuẩn bị đối phó với các thách thức này là điều cần thiết để đảm bảo thành công của dự án.

  • Đầu tư ban đầu về nghiên cứu công thức, thiết kế bao bì, thủ tục pháp lý.
  • Kiểm soát chất lượng và bảo mật công thức sản phẩm.
  • Chấp nhận rủi ro về tài chính nếu sản phẩm bán không chạy.
  • Tuân thủ nghiêm ngặt khung pháp lý ngành dược – y tế.
  • Phát triển kênh bán hàng, marketing riêng cho sản phẩm.
  • Lựa chọn đối tác gia công uy tín, đủ năng lực công nghệ và pháp lý.
  • Lập kế hoạch phát triển sản phẩm chiến lược dài hơi.
  • Huấn luyện đội ngũ tư vấn viên, bác sĩ, nhân viên tư vấn bán hàng.
  • Tối ưu các quy trình hợp tác, hợp đồng chuyển giao, bảo mật thương hiệu.
Đọc thêm bài viết:  Viêm thanh quản: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Việc hiểu đúng và vận dụng tốt quy trình gia công sản phẩm, nhất là trong lĩnh vực thực phẩm chức năng, là yếu tố then chốt giúp phòng khám kiểm soát chất lượng và tối ưu hóa chi phí.

Tham khảo thêm quy trình mẫu tại đây

V. Quy Trình 7 Bước Triển Khai OEM Thương Hiệu Riêng Cho Phòng Khám

  1. Khảo sát thị trường, xác định nhóm sản phẩm chủ lực phù hợp định vị phòng khám.
  2. Lựa chọn đối tác OEM, tiến hành đánh giá năng lực pháp lý, nhà máy, công nghệ.
  3. Thiết kế công thức sản phẩm & phát triển mẫu thử (pilot).
  4. Thiết kế hình ảnh bao bì, logo và nhận diện thương hiệu sản phẩm.
  5. Kiểm nghiệm – đánh giá lâm sàng, hoàn thiện hồ sơ công bố sản phẩm.
  6. Ký hợp đồng OEM, sản xuất hàng loạt và kiểm tra chất lượng trước xuất xưởng.
  7. Khai trương sản phẩm, triển khai kênh bán hàng, marketing toàn diện.

Nếu bạn là chuyên gia hoặc chủ phòng khám chưa có nhà máy, việc hợp tác với các đối tác gia công uy tín đóng vai trò quyết định. Tham khảo chi tiết giải pháp này tại:

Quy trình gia công thực phẩm chức năng không cần nhà máy

VI. 10 Tiêu Chí Lựa Chọn Đối Tác OEM Chuẩn Y Khoa

  • Giấy phép GMP, ISO, các chứng nhận đủ điều kiện sản xuất dược, thực phẩm chức năng.
  • Năng lực công nghệ, dây chuyền sản xuất hiện đại, tự động hóa.
  • Kinh nghiệm hợp tác với các thương hiệu y tế, phòng khám lớn.
  • Năng lực phát triển công thức độc quyền, giải pháp cá nhân hóa sản phẩm.
  • Đội ngũ kỹ thuật, kiểm nghiệm giàu kinh nghiệm chuyên môn y dược.
  • Đáp ứng đầy đủ bảo mật thông tin, công thức, hợp đồng pháp lý minh bạch.
  • Chính sách hỗ trợ pháp lý, công bố, kiểm nghiệm, đăng ký sản phẩm.
  • Liên kết rộng với nhà cung cấp nguyên liệu đạt chuẩn.
  • Dịch vụ hậu mãi, hỗ trợ vận chuyển, lưu kho chuyên nghiệp.
  • Báo giá, tư vấn tài chính minh bạch – rõ ràng.

Khi tìm hiểu sâu hơn về lựa chọn đối tác trong lĩnh vực thực phẩm chức năng Nhật Bản và các công nghệ tiên tiến, có thể đọc thêm phân tích chi tiết tại
bài viết này

VII. Quy Định Pháp Lý Về Sản Phẩm OEM Thương Hiệu Phòng Khám

Tuân thủ quy định pháp lý là yêu cầu bắt buộc khi phòng khám đa khoa triển khai sản phẩm OEM thương hiệu riêng. Khung pháp lý cho sản phẩm OEM y tế tại Việt Nam khá phức tạp với nhiều quy định từ nhiều cơ quan quản lý khác nhau, tùy thuộc vào phân loại sản phẩm.

  • Công bố chất lượng, chứng nhận pháp lý (ATTP, Sở Y tế, Bộ Y tế…)
  • Đáp ứng tiêu chuẩn quảng cáo, marketing sản phẩm y tế/phòng khám.
  • Khai báo đăng ký lưu hành, ghi nhãn – bao bì – hạn sử dụng đúng quy định.
  • Lưu hồ sơ kiểm nghiệm, đánh giá lâm sàng sản phẩm hợp pháp.
  • Giám sát chất lượng định kỳ, kiểm soát sau bán hàng.

VIII. 5 Case Study Thành Công Từ Các Phòng Khám Tại Việt Nam

  1. Phòng khám A: Khởi động thương hiệu thực phẩm chức năng hỗ trợ tiêu hóa cho bệnh nhân nội trú và điều trị ngoại trú; doanh thu tăng gấp 3 trong 12 tháng.
  2. Phòng khám B: Ra mắt bộ mỹ phẩm y tế trị liệu cho khách hàng da liễu, nhận được phản hồi tích cực và mở rộng chuỗi phân phối ra thị trường bán lẻ.
  3. Phòng khám C: Ứng dụng thành công mô hình OEM cho sản phẩm bổ sung vitamin chuyên biệt cho từng nhóm đối tượng bệnh mạn tính, kết nối chuỗi phòng khám tỉnh/thành phố.
  4. Phòng khám D: Đưa vào các sản phẩm dược mỹ phẩm chir dưỡng da sau điều trị, tăng tỷ lệ khách tái khám và tỷ lệ sử dụng sản phẩm cao.
  5. Phòng khám E: Hợp tác với đối tác OEM Nhật Bản để sở hữu sản phẩm chăm sóc sức khoẻ người cao tuổi áp dụng công nghệ tiên tiến, nâng cao uy tín thương hiệu.
Đọc thêm bài viết:  Khi nào nên uống thuốc chống loãng xương?

Mỗi case study là một bài học về xây dựng chiến lược, kiểm soát chất lượng cũng như phát triển tài sản thương hiệu phòng khám lâu dài.

IX. 15 Câu Hỏi Thường Gặp Khi Triển Khai OEM Thương Hiệu Riêng

  • 1. OEM khác gì với mua sản phẩm gắn nhãn private label?
    OEM sản xuất theo công thức/phác đồ riêng của phòng khám, private label chỉ gắn tên trên sản phẩm có sẵn.
  • 2. Bao lâu để phòng khám sở hữu lô sản phẩm thương hiệu riêng?
    Thường từ 4-10 tháng cho đầy đủ khâu R&D, kiểm nghiệm, pháp lý và sản xuất lô đầu tiên.
  • 3. Tối thiểu bao nhiêu sản phẩm/lô khi hợp tác OEM?
    Tùy đối tác OEM, dao động phổ biến từ 500-1.000 sản phẩm/lô cho chất lượng tốt.
  • 4. Có cần đầu tư nhà máy hay cơ sở sản xuất riêng không?
    Không, phòng khám chỉ cần hợp tác với đối tác OEM giàu kinh nghiệm, đã có nhà máy đạt chuẩn.
  • 5. Ai chịu trách nhiệm công bố sản phẩm với Sở/ Bộ Y tế?
    Thông thường đối tác OEM hỗ trợ toàn bộ hồ sơ pháp lý và công bố sản phẩm hợp chuẩn.
  • 6. Nếu sản phẩm xảy ra lỗi hoặc phản hồi tiêu cực thì sao?
    Có điều khoản bảo hành chất lượng, đổi trả hoặc sản xuất lại theo cam kết của đối tác OEM.
  • 7. Phòng khám sở hữu toàn quyền thương hiệu trên sản phẩm OEM không?
    Có, nếu sử dụng mô hình OEM đúng chuẩn – phòng khám sở hữu nhãn hiệu (logo, tên, thiết kế) và có thể phát triển kênh phân phối độc lập.
  • 8. Mẫu mã bao bì sản phẩm có thể cá nhân hóa không?
    Có thể sáng tạo logo, màu sắc, hình ảnh theo nhận diện phòng khám – hỗ trợ bởi đội ngũ thiết kế của OEM.
  • 9. Có rủi ro lộ công thức độc quyền nếu hợp tác OEM không?
    Luôn có nguy cơ nhưng có thể giảm thiểu qua xây dựng hợp đồng bảo mật, lựa chọn đối tác lớn và uy tín.
  • 10. Chi phí phát triển một sản phẩm OEM là bao nhiêu?
    Từ 150-400 triệu VNĐ tùy loại sản phẩm, hàm lượng nghiên cứu, quy mô lô hàng và mức độ cá nhân hóa.
  • 11. Có thể bán sản phẩm thương hiệu riêng trên các nền tảng TMĐT không?
    Có thể bán song song kênh nội bộ (phòng khám), online (website, Facebook, Shopee, Lazada…), nhà thuốc…
  • 12. Có thể nhận nhượng quyền thương hiệu sản phẩm phòng khám cho đối tác khác không?
    Có, quyền này thuộc sở hữu phòng khám với mô hình OEM gốc.
  • 13. Làm sao để kiểm soát chất lượng sản phẩm OEM lâu dài?
    Chọn đối tác đạt GMP/ ISO, kiểm định chất lượng định kỳ và giữ hợp đồng minh bạch là yếu tố then chốt.
  • 14. Có thể OEM loại sản phẩm gì phổ biến nhất cho phòng khám?
    Thực phẩm chức năng, mỹ phẩm y tế, vật tư tiêu hao, dung dịch sát khuẩn, dược mỹ phẩm…, tùy định hướng chuyên môn phòng khám.
  • 15. Nguồn thông tin tham khảo, tư vấn OEM chất lượng ở đâu?

    Nên tham khảo các bài viết chuyên sâu về OEM – gia công thực phẩm chức năng, công nghệ sản xuất chuẩn quốc tế tại

    đây
    .

Lưu ý bổ sung cho chuyên gia và chủ phòng khám:
Để tối ưu hóa hiệu quả và kiểm soát toàn diện quy trình gia công thực phẩm chức năng, bạn có thể tìm hiểu thêm về chất lượng, công nghệ tiên tiến khi hợp tác với các đối tác gia công quốc tế qua bài viết sau:

Gia công thực phẩm chức năng Nhật Bản: Chất lượng và công nghệ tiên tiến

}

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Giỏ hàng
Scroll to Top